Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 5
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  0
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Diony 33'
Jean Bahoya 90'+4
Stade Raymond-Kopa
F. Benchabane

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
30'
33'
1
-
0
 
 
35'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
65'
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
5
12
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
426
Số đường chuyền
487
369
Số đường chuyền chính xác
420
3
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux
HLV
Cầu thủ Stéphane Gilli
Stéphane Gilli

Đối đầu gần đây

Angers

Số trận (14)

4
Thắng
28.57%
6
Hòa
42.86%
4
Thắng
28.57%
Paris FC
National
06 thg 04, 2007
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
1  -  1
Angers
Đội bóng Angers
National
27 thg 10, 2006
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
0  -  2
Paris FC
Đội bóng Paris FC
National
02 thg 03, 2000
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
National
17 thg 09, 1999
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
0  -  1
Angers
Đội bóng Angers
National
29 thg 03, 1999
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
4  -  0
Paris FC
Đội bóng Paris FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Angers
Paris FC
Thắng
39.9%
Hòa
27.8%
Thắng
32.4%
Angers thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
3.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
8.2%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.4%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Paris FC thắng
0-1
10.4%
1-2
7.2%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926