VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 33
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
2  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Buksa 67'
Bytyqi 90'+2
Dele-Bashiru 26'
Antalya Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
1
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
3
544
Số đường chuyền
324
474
Số đường chuyền chính xác
243
5
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
17
Cầu thủ Sergen Yalcin
Sergen Yalcin
HLV
Cầu thủ Volkan Demirel
Volkan Demirel

Đối đầu gần đây

Antalyaspor

Số trận (20)

7
Thắng
35%
4
Hòa
20%
9
Thắng
45%
Hatayspor
Süper Lig
01 thg 12, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
3  -  3
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Süper Lig
03 thg 06, 2023
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
3  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
07 thg 01, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  0
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Süper Lig
11 thg 04, 2022
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
4  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Cup
09 thg 02, 2022
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  2
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Antalyaspor
Hatayspor
Thắng
60.9%
Hòa
22.3%
Thắng
16.7%
Antalyaspor thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7.1%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.8%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
6.8%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Hatayspor thắng
0-1
5.8%
1-2
4.5%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316