Europa League
Europa League -Vòng 6 - Bảng C
Aris Limassol
Đội bóng Aris Limassol
Kết thúc
1  -  3
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Bengtsson 84'
Kuchta 4'
Birmančević 11', 45'+1
Alphamega Stadium
Harm Osmers

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
8
8
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
0
13
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
458
Số đường chuyền
424
364
Số đường chuyền chính xác
335
5
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
16
Cầu thủ Aleksey Shpilevski
Aleksey Shpilevski
HLV
Cầu thủ Brian Priske
Brian Priske

Đối đầu gần đây

Aris Limassol

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Sparta Praha
Europa League
21 thg 09, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
3  -  2
Aris Limassol
Đội bóng Aris Limassol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội bóng vô danh viết tiếp chuyện cổ tích tại Champions League

Rạng sáng 7/11 (giờ Hà Nội), Brest nối dài mạch trận ấn tượng tại cúp châu Âu khi đánh bại Sparta Prague 2-1 ở League Phase, UEFA Champions League.

Martial tỏa sáng tại Hy Lạp

Anthony Martial ghi bàn thắng đầu tiên sau 339 ngày, giúp gã khổng lồ của bóng đá Hy Lạp AEK Athens vượt qua Aris 1-0 ở lượt đi vòng 16 đội Cúp quốc gia.

Dự đoán máy tính

Aris Limassol
Sparta Praha
Thắng
34%
Hòa
24%
Thắng
42%
Aris Limassol thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.3%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
3.7%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6.8%
2-1
7.9%
3-2
3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.3%
0-0
4.8%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sparta Praha thắng
0-1
7.7%
1-2
8.9%
2-3
3.4%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
6.2%
1-3
4.8%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.3%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1.3%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lazio
Đội bóng Lazio
440011 - 2912
2
Ajax
Đội bóng Ajax
431013 - 11210
3
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
431012 - 8410
4
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
43108 - 4410
5
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
43107 - 3410
6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
43106 - 2410
7
Tottenham
Đội bóng Tottenham
43018 - 449
8
FCSB
Đội bóng FCSB
43017 - 529
9
Lyon
Đội bóng Lyon
42118 - 447
10
Rangers
Đội bóng Rangers
42118 - 537
11
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
42115 - 327
12
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
42116 - 517
13
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
42114 - 317
14
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
42027 - 436
15
Manchester United
Đội bóng Manchester United
41307 - 526
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
41307 - 616
17
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
42026 - 606
18
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
42024 - 8-46
19
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
41215 - 505
20
Roma
Đội bóng Roma
41213 - 305
21
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
41215 - 6-15
22
Porto
Đội bóng Porto
41128 - 804
23
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
41123 - 304
24
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
41127 - 8-14
25
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
41125 - 6-14
26
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
41124 - 7-34
27
Twente
Đội bóng Twente
40314 - 6-23
28
Malmö
Đội bóng Malmö
41033 - 6-33
29
Qarabağ
Đội bóng Qarabağ
41033 - 9-63
30
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
40222 - 4-22
31
FK RFS
Đội bóng FK RFS
40224 - 8-42
32
Nice
Đội bóng Nice
40224 - 8-42
33
PAOK
Đội bóng PAOK
40133 - 8-51
34
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
40131 - 6-51
35
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
40042 - 11-90
36
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
40040 - 10-100