VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 16
Arouca
Đội bóng Arouca
Kết thúc
0  -  3
Benfica
Đội bóng Benfica
Rafa Silva 39'
Orkun Kökçü 47'
Musa 85'
Estádio Municipal de Arouca
F. Verissimo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
6
1
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
3
524
Số đường chuyền
502
429
Số đường chuyền chính xác
411
3
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Daniel Sousa
Daniel Sousa
HLV
Cầu thủ Roger Schmidt
Roger Schmidt

Đối đầu gần đây

Arouca

Số trận (16)

1
Thắng
6.25%
1
Hòa
6.25%
14
Thắng
87.5%
Benfica
Taça da Liga
31 thg 10, 2023
Arouca
Đội bóng Arouca
Kết thúc
0  -  2
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
31 thg 01, 2023
Arouca
Đội bóng Arouca
Kết thúc
0  -  3
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
05 thg 08, 2022
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
4  -  0
Arouca
Đội bóng Arouca
Primeira Liga
21 thg 01, 2022
Arouca
Đội bóng Arouca
Kết thúc
0  -  2
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
14 thg 08, 2021
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
2  -  0
Arouca
Đội bóng Arouca

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Arouca
Benfica
Thắng
16.4%
Hòa
22.8%
Thắng
60.8%
Arouca thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.4%
3-1
1.2%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6%
2-1
4.3%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
7.4%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Benfica thắng
0-1
13.3%
1-2
9.6%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
12%
1-3
5.8%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
7.1%
1-4
2.6%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
3.2%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1.1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123