Conference League
Conference League -Vòng 5 - Bảng C
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
Vidović 48'
Kaneko 79'
Astana Arena
John Beaton

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
 
30'
 
38'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
48'
0
-
1
 
72'
 
79'
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
2
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
9
6
Sút ngoài mục tiêu
11
3
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
350
Số đường chuyền
640
280
Số đường chuyền chính xác
564
7
Cứu thua
1
23
Tắc bóng
16
Cầu thủ Grigori Babayan
Grigori Babayan
HLV
Cầu thủ Sergej Jakirovic
Sergej Jakirovic

Đối đầu gần đây

Astana

Số trận (5)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
5
Thắng
100%
Dinamo Zagreb
Conference League
21 thg 09, 2023
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
Kết thúc
5  -  1
Astana
Đội bóng Astana
Qualif. Champions
02 thg 08, 2023
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
Qualif. Champions
25 thg 07, 2023
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
Kết thúc
4  -  0
Astana
Đội bóng Astana
Qualif. Champions
14 thg 08, 2018
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
Kết thúc
1  -  0
Astana
Đội bóng Astana
Qualif. Champions
07 thg 08, 2018
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Astana
Dinamo Zagreb
Thắng
30.7%
Hòa
24.3%
Thắng
45%
Astana thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
3.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7%
2-1
7.4%
3-2
2.6%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dinamo Zagreb thắng
0-1
8.7%
1-2
9.2%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7.1%
1-3
5%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.8%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1.6%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chelsea
Đội bóng Chelsea
330016 - 3139
2
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
33008 - 089
4
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
33006 - 159
6
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
33005 - 149
7
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
32107 - 347
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
32017 - 436
9
Pafos
Đội bóng Pafos
32015 - 236
11
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
32015 - 416
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
32014 - 316
13
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
32015 - 506
15
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
31117 - 524
16
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
31115 - 504
17
APOEL
Đội bóng APOEL
31113 - 304
18
Real Betis
Đội bóng Real Betis
31113 - 304
19
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
31112 - 3-14
20
Celje
Đội bóng Celje
31027 - 613
21
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
31024 - 313
22
Molde FK
Đội bóng Molde FK
31024 - 5-13
23
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
31024 - 5-13
24
The New Saints
Đội bóng The New Saints
31023 - 4-13
25
Astana
Đội bóng Astana
31021 - 3-23
26
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
31021 - 5-43
27
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
31026 - 11-53
28
Noah
Đội bóng Noah
31022 - 9-73
29
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
30214 - 5-12
30
LASK
Đội bóng LASK
30212 - 4-22
31
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
30123 - 7-41
33
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
30031 - 5-40
34
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
30031 - 7-60
35
Larne
Đội bóng Larne
30032 - 9-70
36
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
30031 - 9-80