VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 36
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  3
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Santana 73'
Vargas 81'(pen)
Lucas Barbosa 22'
Gilberto 67'
Erick 90'+3
Arena MRV
Flavio Rodrigues De Souza

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
67'
0
-
2
73'
1
-
2
 
81'
2
-
2
 
 
90'+3
2
-
3
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
0
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
7
10
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
530
Số đường chuyền
300
463
Số đường chuyền chính xác
217
4
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
11
Cầu thủ Gabriel Milito
Gabriel Milito
HLV
Cầu thủ Fábio Matias
Fábio Matias

Đối đầu gần đây

Atl. Mineiro

Số trận (23)

14
Thắng
60.87%
5
Hòa
21.74%
4
Thắng
17.39%
EC Juventude
Série A
17 thg 07, 2024
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
28 thg 10, 2022
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
1  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
03 thg 07, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  2
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
20 thg 11, 2021
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
08 thg 08, 2021
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  2
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Vận đen đeo bám, Neymar bật khóc rời sân

Sáng 17/4, tiền đạo Neymar không cầm được nước mắt khi rời sân trong trận Santos thắng Atlético Mineiro với tỷ số 2-0 tại giải VĐQG Brazil.

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
EC Juventude
Thắng
48.6%
Hòa
25.3%
Thắng
26.1%
Atl. Mineiro thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.4%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.2%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
EC Juventude thắng
0-1
7.7%
1-2
6.5%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
532011 - 2911
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
43105 - 1410
3
Fluminense
Đội bóng Fluminense
43015 - 329
4
Ceará
Đội bóng Ceará
42117 - 527
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
42116 - 517
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
42115 - 417
7
Corinthians
Đội bóng Corinthians
52126 - 607
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
52126 - 7-17
9
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
42024 - 9-56
10
Internacional
Đội bóng Internacional
51315 - 326
11
Mirassol
Đội bóng Mirassol
41217 - 525
12
Botafogo
Đội bóng Botafogo
41214 - 315
13
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
41214 - 315
14
Santos FC
Đội bóng Santos FC
41125 - 504
15
Vitória
Đội bóng Vitória
41125 - 7-24
16
Grêmio
Đội bóng Grêmio
51134 - 10-64
17
São Paulo
Đội bóng São Paulo
40403 - 304
18
Bahía
Đội bóng Bahía
40314 - 7-33
19
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
40223 - 6-32
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
50143 - 8-51