VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
1  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Ademir Santos 17'
Aderlan 31'
Arena MRV

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
2
15
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
1
Cứu thua
5
Cầu thủ Cuca
Cuca
HLV
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri

Phong độ gần đây

Tin Tức

Liverpool toàn thắng, Juventus ngược dòng khó tin Champions League

Liverpool giành trọn 3 điểm ở cuộc tiếp đón Bologna trong khi Juventus có màn ngược dòng không tưởng trên sân của RB Leipzig ở lượt trận thứ nhì vòng bảng Champions League.

Nhận định, dự đoán RB Leipzig vs Juventus: Nhấn chìm đội khách

Nhận định bóng đá RB Leipzig vs Juventus giải Champions League diễn ra vào 2h00 ngày 3/10. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Nhận định, dự đoán Atletico Madrid vs RB Leipzig: Chủ nhà quá mạnh

Nhận định bóng đá Atletico Madrid vs RB Leipzig giải Champions League diễn ra vào 2h00 ngày 20/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
RB Bragantino
Thắng
67.9%
Hòa
18.8%
Thắng
13.3%
Atl. Mineiro thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.6%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.3%
4-1
3.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.5%
3-1
7.1%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
4.8%
2-2
4.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
4.1%
1-2
3.8%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28176546 - 252157
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28175646 - 202656
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
28167537 - 261155
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
27146743 - 321148
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
28145938 - 30847
6
Bahía
Đội bóng Bahía
28136939 - 31845
7
Internacional
Đội bóng Internacional
27129635 - 241145
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
28127935 - 28743
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
271061131 - 37-636
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2699836 - 38-236
11
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
28891134 - 38-433
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28891132 - 38-633
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27951329 - 34-532
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
28881234 - 42-832
15
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
26871127 - 30-331
16
Vitória
Đội bóng Vitória
28841630 - 42-1228
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
286101227 - 36-928
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
27761421 - 30-927
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
27581423 - 39-1623
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
28561722 - 45-2321