VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 10
Reiju Tsuruno 85'
Noborizato 12'
Miyashiro 47'
Nara 65'(og)
Level-5 stadium
Yudai Yamamoto

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
389
Số đường chuyền
577
286
Số đường chuyền chính xác
465
2
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ Shigetoshi Hasebe
Shigetoshi Hasebe
HLV
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội vô địch Trung Quốc thua đau ở AFC Champions League

Chỉ ba ngày sau khi bảo vệ thành công chức vô địch giải Trung Quốc (Chinese Super League - CSL), Shanghai Port nhận thất bại bẽ bàng 1-3 trước Kawasaki Frontale.

Dự đoán máy tính

Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
Thắng
28.3%
Hòa
24.3%
Thắng
47.3%
Avispa Fukuoka thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.2%
3-1
2.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7%
2-1
7%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
5.7%
2-2
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kawasaki Frontale thắng
0-1
9.4%
1-2
9.4%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
7.7%
1-3
5.2%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.2%
1-4
2.1%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
35207856 - 342267
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
351811666 - 363065
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
35179949 - 311860
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
34169955 - 401557
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
351512841 - 311057
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
351412946 - 45154
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
351491249 - 46351
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3512131042 - 43-149
9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3511141031 - 34-347
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
351441742 - 44-246
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3411111256 - 50644
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
351281550 - 51-144
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
341281442 - 53-1144
14
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3411101345 - 43243
15
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
341271552 - 54-243
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3510101543 - 57-1440
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
359121437 - 48-1139
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
34981739 - 56-1735
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
35891840 - 60-2033
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
35852241 - 66-2529