VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 18
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
3  -  1
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Stum 26'
Cauly 60'
Rafael Ratão 69'
Mastriani 52'
Itaipava Arena Fonte Nova
M. Candançan

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
2
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
3
20
Phạm lỗi
19
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
2
466
Số đường chuyền
235
395
Số đường chuyền chính xác
158
4
Cứu thua
4
29
Tắc bóng
18
Cầu thủ Renato Paiva
Renato Paiva
HLV
Cầu thủ Vágner Mancini
Vágner Mancini

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bahía
América Mineiro
Thắng
36.9%
Hòa
26%
Thắng
37.1%
Bahía thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
8.2%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
América Mineiro thắng
0-1
9.3%
1-2
8.2%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117