VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 36
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
0  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Caio Paulista 90'+7
Itaipava Arena Fonte Nova
Braulio da Silva Machado

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
87'
 
 
90'+1
90'+2
 
 
90'+7
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
0
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
5
15
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
278
Số đường chuyền
591
216
Số đường chuyền chính xác
527
4
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
12
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni
HLV
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior

Đối đầu gần đây

Bahía

Số trận (44)

14
Thắng
31.82%
14
Hòa
31.82%
16
Thắng
36.36%
São Paulo
Série A
30 thg 07, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
07 thg 11, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
10 thg 07, 2021
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
28 thg 11, 2020
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  3
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
20 thg 08, 2020
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  1
Bahía
Đội bóng Bahía

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bahía
São Paulo
Thắng
35.9%
Hòa
27%
Thắng
37.2%
Bahía thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
7.9%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.2%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
10.3%
1-2
8.1%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117