VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 32
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
1  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Luis Suárez 70'
Arena do Grêmio
Braulio da Silva Machado

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
1
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Sút bị chặn
5
9
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
373
Số đường chuyền
538
268
Số đường chuyền chính xác
441
5
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
26
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Đối đầu gần đây

Grêmio

Số trận (55)

22
Thắng
40%
20
Hòa
36.36%
13
Thắng
23.64%
Bahía
Copa do Brasil
12 thg 07, 2023
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
1  -  1
Bahía
Đội bóng Bahía
Copa do Brasil
05 thg 07, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
01 thg 07, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  2
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série B Brazil
16 thg 10, 2022
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
1  -  1
Bahía
Đội bóng Bahía
Série B Brazil
03 thg 07, 2022
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
0  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grêmio
Bahía
Thắng
69.5%
Hòa
18.5%
Thắng
11.9%
Grêmio thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.9%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9%
4-1
3.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.4%
3-1
6.9%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.8%
0-0
5.3%
2-2
3.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Bahía thắng
0-1
4.1%
1-2
3.4%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493224 - 121230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1465316 - 10623
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1464420 - 15522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464419 - 16322
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346318 - 18018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 18-611
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116