VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
12101125 - 151031
2
Žilina
Đội bóng Žilina
1393129 - 101930
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
1366119 - 10924
4
DAC
Đội bóng DAC
1363420 - 13721
5
FK Košice
Đội bóng FK Košice
1344518 - 17116
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
1344516 - 18-216
7
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
1334618 - 22-413
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
1334613 - 18-513
9
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
1334616 - 25-913
10
Trenčín
Đội bóng Trenčín
1326513 - 19-612
11
Skalica
Đội bóng Skalica
1333716 - 24-812
12
Komárno
Đội bóng Komárno
1230913 - 25-129

Vua phá lưới