Conference League
Conference League -Bán kết
Basel
Đội bóng Basel
Kết thúc
1  -  3
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Zeki Amdouni 55'
González 35', 72'
Barak 120'+9
St. Jakob-Park
Sánchez Martínez

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
72'
1
-
2
90'
 
 
95'
 
120'+9
1
-
3
 
120'+10
 
120'+10
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
11
4
Sút ngoài mục tiêu
10
16
Phạm lỗi
24
1
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
14
345
Số đường chuyền
676
254
Số đường chuyền chính xác
600
8
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
13
Cầu thủ Heiko Vogel
Heiko Vogel
HLV
Cầu thủ Vincenzo Italiano
Vincenzo Italiano

Đối đầu gần đây

Basel

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
1
Hòa
33.33%
0
Thắng
0%
Fiorentina
Conference League
11 thg 05, 2023
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
1  -  2
Basel
Đội bóng Basel
Europa League
26 thg 11, 2015
Basel
Đội bóng Basel
Kết thúc
2  -  2
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Europa League
17 thg 09, 2015
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
1  -  2
Basel
Đội bóng Basel

Phong độ gần đây

Tin Tức

'Hàng thải' Man United đưa Fiorentina và Panathinaikos vào Conference League

Thủ thành David de Gea thực hiện 9 pha cứu thua, bao gồm 1 cú sút luân lưu, giúp Fiorentina đánh bại Puskas Academy ở vòng play-off Conference League trong khi Facundo Pellistri ghi bàn quan trọng giúp Panathianikos ngược dòng thành công trước Lens.

Màn trình diễn phi thường của De Gea

David de Gea có màn trình diễn khó tin giúp 9 người Fiorentina thắng kịch tính ở trận lượt về vòng play-off cuối cùng Conference League.

Nhận định, dự đoán Puskas Academy vs Fiorentina: Đội khách quá mạnh

Nhận định bóng đá Puskas Academy vs Fiorentina giải Europa Conference League diễn ra vào 2h00 ngày 30/8. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

De Gea dự bị sau màn ra mắt thảm họa

Thủ môn David de Gea phải ngồi dự bị khi Fiorentina tiếp đón Venezia ở vòng 2 Serie A khuya 25/8 (giờ Hà Nội).

Dự đoán máy tính

Basel
Fiorentina
Thắng
29.8%
Hòa
25.2%
Thắng
45%
Basel thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.7%
3-1
2.9%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.8%
2-1
7.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.5%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fiorentina thắng
0-1
9.9%
1-2
9.2%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
4.7%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.9%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
APOEL
Đội bóng APOEL
00000 - 000
2
Astana
Đội bóng Astana
00000 - 000
3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
00000 - 000
4
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
5
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
00000 - 000
7
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
00000 - 000
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
00000 - 000
9
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
00000 - 000
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
00000 - 000
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
00000 - 000
14
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
00000 - 000
15
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
00000 - 000
16
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
17
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
18
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
00000 - 000
19
Larne
Đội bóng Larne
00000 - 000
20
LASK
Đội bóng LASK
00000 - 000
21
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
22
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
23
Molde FK
Đội bóng Molde FK
00000 - 000
24
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
25
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
00000 - 000
26
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
27
Pafos
Đội bóng Pafos
00000 - 000
28
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
00000 - 000
29
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
00000 - 000
30
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
31
Real Betis
Đội bóng Real Betis
00000 - 000
32
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
33
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
00000 - 000
34
The New Saints
Đội bóng The New Saints
00000 - 000
35
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
00000 - 000
36
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
00000 - 000