VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Kết thúc
2  -  2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Colassin 55'
Verlinden 62'
Sissako 49'
Nacho Ferri 83'
Nicolas Laforge

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
4
6
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
7
9
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
415
Số đường chuyền
314
347
Số đường chuyền chính xác
245
1
Cứu thua
4
23
Tắc bóng
25
Cầu thủ Dirk Kuyt
Dirk Kuyt
HLV
Cầu thủ Yves Vanderhaeghe
Yves Vanderhaeghe

Đối đầu gần đây

Beerschot VA

Số trận (7)

2
Thắng
28.57%
4
Hòa
57.14%
1
Thắng
14.29%
Kortrijk
Pro League
26 thg 10, 2024
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
1  -  0
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Friendly
14 thg 07, 2023
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Kết thúc
1  -  0
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Pro League
13 thg 02, 2022
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Kết thúc
2  -  1
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Pro League
06 thg 11, 2021
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
1  -  1
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Pro League
27 thg 01, 2021
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Kết thúc
0  -  0
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tiền đạo CLB Nottingham phải phẫu thuật khẩn cấp

Tiền đạo Nottingham Forest, Taiwo Awoniyi, phải nhập viện phẫu thuật khẩn cấp vì chấn thương bụng sau pha va chạm với khung thành trong trận hòa 2-2 với Leicester City vào ngày 11/5.

Toàn cảnh trận CAHN hòa Hà Tĩnh: Hai trợ lý CAHN suýt va chạm trên sân

Hai trợ lý của HLV Polking có thời điểm đấu khẩu gay gắt khiến các thành viên ban huấn luyện và cầu thủ phải can ngăn để tránh sự việc đi xa hơn.

Dự đoán máy tính

Beerschot VA
Kortrijk
Thắng
38.2%
Hòa
26.3%
Thắng
35.5%
Beerschot VA thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.3%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Kortrijk thắng
0-1
9.4%
1-2
8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%