VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 32
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  1
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kilicsoy 18'
Kilinc 68'
Vodafone Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
4
4
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
2
364
Số đường chuyền
340
274
Số đường chuyền chính xác
237
2
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
16
Cầu thủ Fernando Santos
Fernando Santos
HLV
Cầu thủ Markus Gisdol
Markus Gisdol

Đối đầu gần đây

Beşiktaş

Số trận (64)

37
Thắng
57.81%
16
Hòa
25%
11
Thắng
17.19%
Samsunspor
Süper Lig
26 thg 11, 2023
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kết thúc
1  -  2
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
01 thg 04, 2012
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
0  -  1
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Süper Lig
18 thg 12, 2011
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kết thúc
1  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
12 thg 03, 2006
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kết thúc
1  -  3
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Cup
31 thg 01, 2006
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
3  -  0
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Beşiktaş
Samsunspor
Thắng
59.4%
Hòa
22.1%
Thắng
18.5%
Beşiktaş thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.6%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10.5%
3-1
6.2%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
5.9%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Samsunspor thắng
0-1
5.6%
1-2
5%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316