EURO
EURO -Vòng 2 - Bảng E
Bỉ
Đội bóng Bỉ
Kết thúc
2  -  0
Romania
Đội bóng Romania
Tielemans 2'
Bruyne 79'
Rhein-Energie-Stadion
Szymon Marciniak
VTV3,VTV2,TV360

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
7
6
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
7
431
Số đường chuyền
351
364
Số đường chuyền chính xác
283
4
Cứu thua
7
18
Tắc bóng
20
Cầu thủ Domenico Tedesco
Domenico Tedesco
HLV
Cầu thủ Edward Iordanescu
Edward Iordanescu

Đối đầu gần đây

Bỉ

Số trận (12)

5
Thắng
41.67%
2
Hòa
16.67%
5
Thắng
41.66%
Romania
International Friendly
14 thg 11, 2012
Romania
Đội bóng Romania
Kết thúc
2  -  1
Bỉ
Đội bóng Bỉ
International Friendly
11 thg 11, 2011
Bỉ
Đội bóng Bỉ
Kết thúc
2  -  1
Romania
Đội bóng Romania
International Friendly
27 thg 04, 1999
Romania
Đội bóng Romania
Kết thúc
1  -  0
Bỉ
Đội bóng Bỉ
International Friendly
21 thg 04, 1998
Bỉ
Đội bóng Bỉ
Kết thúc
1  -  1
Romania
Đội bóng Romania
WC Qual. Europe
12 thg 10, 1993
Romania
Đội bóng Romania
Kết thúc
2  -  1
Bỉ
Đội bóng Bỉ

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bỉ
Romania
Thắng
80.3%
Hòa
12.9%
Thắng
6.8%
Bỉ thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.3%
9-1
0.1%
7-0
0.8%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
1.9%
7-1
0.5%
8-2
0.1%
5-0
4.2%
6-1
1.3%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
7.6%
5-1
2.9%
6-2
0.5%
7-3
0%
3-0
11.1%
4-1
5.3%
5-2
1%
6-3
0.1%
2-0
12.1%
3-1
7.7%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.8%
2-1
8.4%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
6.1%
0-0
3.2%
2-2
2.9%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Romania thắng
0-1
2.2%
1-2
2.1%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
0.8%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
EURO

EURO 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Đức
Đội bóng Đức
32108 - 267
2
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
31205 - 325
3
Hungary
Đội bóng Hungary
31022 - 5-33
4
Scotland
Đội bóng Scotland
30122 - 7-51

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Tây Ban Nha
Đội bóng Tây Ban Nha
33005 - 059
2
Ý
Đội bóng Ý
31113 - 304
3
Croatia
Đội bóng Croatia
30213 - 6-32
4
Albania
Đội bóng Albania
30123 - 5-21

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Anh
Đội bóng Anh
31202 - 115
2
Đan Mạch
Đội bóng Đan Mạch
30302 - 203
3
Slovenia
Đội bóng Slovenia
30302 - 203
4
Serbia
Đội bóng Serbia
30211 - 2-12

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Áo
Đội bóng Áo
32016 - 426
2
Pháp
Đội bóng Pháp
31202 - 115
3
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan
31114 - 404
4
Ba Lan
Đội bóng Ba Lan
30123 - 6-31

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Romania
Đội bóng Romania
31114 - 314
2
Bỉ
Đội bóng Bỉ
31112 - 114
3
Slovakia
Đội bóng Slovakia
31113 - 304
4
Ukraine
Đội bóng Ukraine
31112 - 4-24

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bồ Đào Nha
Đội bóng Bồ Đào Nha
32015 - 326
2
Thổ Nhĩ Kỳ
Đội bóng Thổ Nhĩ Kỳ
32015 - 506
3
Georgia
Đội bóng Georgia
31114 - 404
4
Cộng hòa Séc
Đội bóng Cộng hòa Séc
30123 - 5-21