Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 46
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Kết thúc
1  -  0
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Paik Seung-Ho 55'
St. Andrew's Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
279
Số đường chuyền
522
195
Số đường chuyền chính xác
434
2
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
21
Cầu thủ Gary Rowett
Gary Rowett
HLV
Cầu thủ David Wagner
David Wagner

Đối đầu gần đây

Birmingham City

Số trận (73)

21
Thắng
28.77%
24
Hòa
32.88%
28
Thắng
38.35%
Norwich City
Championship
30 thg 09, 2023
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Kết thúc
2  -  0
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Championship
21 thg 02, 2023
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Kết thúc
3  -  1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Championship
30 thg 08, 2022
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Kết thúc
1  -  2
Norwich City
Đội bóng Norwich City
EFL Cup
09 thg 08, 2022
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Kết thúc
2  -  2
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Championship
23 thg 02, 2021
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Kết thúc
1  -  3
Norwich City
Đội bóng Norwich City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Birmingham City
Norwich City
Thắng
19%
Hòa
23.6%
Thắng
57.4%
Birmingham City thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.9%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.5%
2-1
5%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
7.3%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Norwich City thắng
0-1
12.6%
1-2
9.7%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.9%
1-3
5.6%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
6.3%
1-4
2.4%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.7%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227