Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 7
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
2  -  2
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Cj Hamilton 9', 53'
Clark 78'
Gideon Kodua 90'+1(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
78'
2
-
1
 
90'+1
90'+1
 
 
90'+1
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
2
Việt vị
2
11
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
7
8
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
284
Số đường chuyền
444
184
Số đường chuyền chính xác
349
1
Cứu thua
1
26
Tắc bóng
17
Cầu thủ Steve Bruce
Steve Bruce
HLV
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Wilshere thăng hoa

Rạng sáng 9/11, Luton Town hạ gục đội đầu bảng Stockport County 3-0 ngay trên sân đối thủ, đánh dấu chiến thắng thứ 4 liên tiếp kể từ khi huấn luyện viên Jack Wilshere dẫn đội.

Dự đoán máy tính

Blackpool
Luton Town
Thắng
31.6%
Hòa
25.6%
Thắng
42.8%
Blackpool thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.1%
3-1
3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.3%
2-1
7.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.8%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Luton Town thắng
0-1
9.9%
1-2
8.9%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.3%
1-3
4.4%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1584322 - 17528
2
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1684420 - 15528
3
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1576224 - 18627
4
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1575323 - 15826
5
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1482422 - 14826
6
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1382318 - 11726
7
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1581619 - 20-125
8
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1572618 - 15323
9
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1564522 - 17522
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1471621 - 19222
11
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1664618 - 18022
12
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1664616 - 19-322
13
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1363420 - 18221
14
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1655622 - 17520
15
Northampton
Đội bóng Northampton
1562712 - 14-220
16
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1662824 - 28-420
17
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1546518 - 19-118
18
Reading
Đội bóng Reading
1546516 - 19-318
19
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1653815 - 23-818
20
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1652916 - 17-117
21
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1643916 - 24-815
22
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1635811 - 19-814
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1441915 - 22-713
24
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
15411018 - 28-1013