Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 8
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
2  -  3
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Yates 20'(pen)
Wells 49'(pen)
Sorinola 15'
Ibrahim 45'+5, 75'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
3'
20'
1
-
1
 
 
45'+5
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
49'
2
-
2
 
52'
 
 
75'
2
-
3
 
76'
 
90'+7
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
1
15
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
2
11
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
15
Phạt góc
3
376
Số đường chuyền
208
303
Số đường chuyền chính xác
117
0
Cứu thua
5
6
Tắc bóng
22
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield
HLV
Cầu thủ Tom Cleverley
Tom Cleverley

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Wilshere gây ấn tượng mạnh

Rạng sáng 1/11, Luton Town hạ gục Forest Green 4-3 trong khuôn khổ vòng đầu tiên FA Cup, đánh dấu chiến thắng thứ 3 liên tiếp kể từ khi huấn luyện viên Jack Wilshere dẫn đội.

Dự đoán máy tính

Luton Town
Plymouth Argyle
Thắng
50.4%
Hòa
25.5%
Thắng
24.1%
Luton Town thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.5%
3-1
4.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.9%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Plymouth Argyle thắng
0-1
7.8%
1-2
6%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1484222 - 14828
2
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1382321 - 111026
3
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1282218 - 10826
4
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1375123 - 16726
5
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1481519 - 15425
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1373318 - 11724
7
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1465319 - 15423
8
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1354419 - 15419
9
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1361618 - 18019
10
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1361615 - 15019
11
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1253418 - 17118
12
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1453613 - 19-618
13
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1445517 - 18-117
14
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1452721 - 23-217
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1352613 - 16-317
16
Northampton
Đội bóng Northampton
1452710 - 13-317
17
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1444618 - 16216
18
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1451814 - 14016
19
Reading
Đội bóng Reading
1436515 - 19-415
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1343611 - 16-515
21
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1434711 - 15-413
22
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1341817 - 23-613
23
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1433813 - 22-912
24
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1331910 - 22-1210