Europa League
Europa League -Vòng 5
Bologna
Đội bóng Bologna
48'
1  -  1
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Jens Odgaard 26'
Dallinga 51'
Bernardeschi 53'
Vertessen 33'

Diễn biến

 
65'
Hết hiệp 1
1 - 1
 
33'
1
-
1
26'
1
-
0
 
Bắt đầu trận đấu

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
2
Việt vị
2
20
Tổng cú sút
4
10
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
0
9
Phạm lỗi
6
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
284
Số đường chuyền
304
226
Số đường chuyền chính xác
243
2
Cứu thua
6
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Vincenzo Italiano
Vincenzo Italiano
HLV
Cầu thủ Thomas Letsch
Thomas Letsch

Thay Người

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Udinese vs Bologna - Serie A: Thế trận kín kẽ

Udinese gặp Bologna lúc 21:00 ngày 22/11/2025 tại Bluenergy Stadium - Stadio Friuli. Bologna xếp thứ 5 với 21 điểm, bất bại 5 trận; khả năng hòa và đội khách thắng đều 45%.

Dự đoán máy tính

Bologna
Salzburg
Thắng
65.2%
Hòa
19%
Thắng
15.8%
Bologna thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
4.1%
5-1
1.9%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
7.3%
4-1
4.1%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
9.7%
3-1
7.4%
4-2
2.1%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.8%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.7%
2-2
5%
0-0
3.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Salzburg thắng
0-1
3.9%
1-2
4.4%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.5%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.7%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
540112 - 5712
2
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
54018 - 3512
3
Lyon
Đội bóng Lyon
54016 - 2412
4
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
53208 - 3511
5
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
53209 - 5411
6
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
53118 - 4410
7
Porto
Đội bóng Porto
53117 - 4310
8
Genk
Đội bóng Genk
53116 - 4210
9
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
530211 - 749
11
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
52306 - 249
12
Real Betis
Đội bóng Real Betis
52306 - 249
13
Roma
Đội bóng Roma
53027 - 529
14
PAOK
Đội bóng PAOK
522110 - 738
15
SK Brann
Đội bóng SK Brann
52216 - 338
16
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
52215 - 508
17
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
52127 - 617
18
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
52124 - 407
19
Celtic
Đội bóng Celtic
52127 - 8-17
20
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
52124 - 5-17
21
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
52127 - 10-37
22
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
51316 - 516
23
Basel
Đội bóng Basel
52036 - 606
24
Bologna
Đội bóng Bologna
51313 - 306
25
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
52038 - 11-36
26
Young Boys
Đội bóng Young Boys
52037 - 12-56
27
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
51223 - 5-25
28
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
51223 - 5-25
29
Salzburg
Đội bóng Salzburg
51134 - 6-24
30
FCSB
Đội bóng FCSB
51133 - 7-44
31
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
51044 - 9-53
32
Utrecht
Đội bóng Utrecht
50231 - 5-42
33
Malmö
Đội bóng Malmö
50232 - 7-52
34
Rangers
Đội bóng Rangers
50141 - 8-71
35
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
50141 - 9-81
36
Nice
Đội bóng Nice
50054 - 12-80