Serie A
Serie A -Vòng 23
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
4  -  2
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Zirkzee 24'
Fabbian 73'
Ferguson 83'
Saelemaekers 86'
Thorstvedt 13'
Volpato 34'
Stadio Renato Dall'Ara
Juan Luca Sacchi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
1
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
4
10
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
688
Số đường chuyền
280
593
Số đường chuyền chính xác
186
2
Cứu thua
0
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Thiago Motta
Thiago Motta
HLV
Cầu thủ Alessio Dionisi
Alessio Dionisi

Đối đầu gần đây

Bologna

Số trận (20)

7
Thắng
35%
6
Hòa
30%
7
Thắng
35%
Sassuolo
Serie A
28 thg 10, 2023
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
1  -  1
Bologna
Đội bóng Bologna
Serie A
08 thg 05, 2023
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
1  -  1
Bologna
Đội bóng Bologna
Serie A
12 thg 11, 2022
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
3  -  0
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Serie A
15 thg 05, 2022
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
1  -  3
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Serie A
22 thg 12, 2021
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
0  -  3
Bologna
Đội bóng Bologna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bologna
Sassuolo
Thắng
49.2%
Hòa
23.8%
Thắng
27.1%
Bologna thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.8%
3-1
5.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
9.5%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
5.8%
0-0
5.3%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sassuolo thắng
0-1
6.5%
1-2
6.8%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917