VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 37
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Estádio Olímpico Nilton Santos
Wilton Sampaio

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
3
Việt vị
4
2
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
0
17
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
528
Số đường chuyền
346
458
Số đường chuyền chính xác
268
3
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
18
Cầu thủ Tiago Nunes
Tiago Nunes
HLV
Cầu thủ Paulo Autuori
Paulo Autuori

Đối đầu gần đây

Botafogo

Số trận (68)

17
Thắng
25%
24
Hòa
35.29%
27
Thắng
39.71%
Cruzeiro
Série A
06 thg 08, 2023
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série B Brazil
13 thg 10, 2021
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série B Brazil
10 thg 07, 2021
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
3  -  3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
01 thg 11, 2019
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
14 thg 07, 2019
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Botafogo
Cruzeiro
Thắng
66.4%
Hòa
20.1%
Thắng
13.5%
Botafogo thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.7%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.2%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.3%
4-1
3.3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.4%
3-1
6.5%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
6.1%
2-2
3.8%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cruzeiro thắng
0-1
4.7%
1-2
3.7%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.9%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117