VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 34
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
1  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Fernandes 90'+1
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Braulio da Silva Machado

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
341
Số đường chuyền
408
256
Số đường chuyền chính xác
324
4
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
18
Cầu thủ Thiago Kosloski
Thiago Kosloski
HLV
Cầu thủ Zé Ricardo
Zé Ricardo

Đối đầu gần đây

Coritiba

Số trận (44)

11
Thắng
25%
14
Hòa
31.82%
19
Thắng
43.18%
Cruzeiro
Série A
16 thg 07, 2023
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  0
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série B Brazil
09 thg 10, 2021
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
0  -  3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série B Brazil
06 thg 07, 2021
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  0
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
18 thg 10, 2017
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
1  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
25 thg 06, 2017
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
2  -  0
Coritiba
Đội bóng Coritiba

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
Cruzeiro
Thắng
39.4%
Hòa
27%
Thắng
33.5%
Coritiba thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
8.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Cruzeiro thắng
0-1
9.8%
1-2
7.6%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
4
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116