VĐQG Brazil (Carioca)
VĐQG Brazil (Carioca) -Vòng 6
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Da Cruz 57'
Savarino 82'(pen)
Germán Cano 69'(pen)
Estádio Olímpico Nilton Santos
Bruno Arleu de Araujo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
33'
41'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
57'
1
-
0
 
67'
 
 
69'
1
-
1
76'
 
82'
2
-
1
 
 
90'+4
 
90'+4
Kết thúc
2 - 1
Cầu thủ Carlos Leiria
Carlos Leiria
HLV
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes

Đối đầu gần đây

Botafogo

Số trận (103)

38
Thắng
36.89%
31
Hòa
30.1%
34
Thắng
33.01%
Fluminense
Série A
22 thg 09, 2024
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
12 thg 06, 2024
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Carioca 1
04 thg 03, 2024
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
09 thg 10, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
21 thg 05, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cựu sao MU tỏa sáng ở FIFA Club World Cup

Botafogo và Seattle Sounders tạo nên cuộc đối đầu kịch tính và hấp dẫn, phản ánh đúng sự căng thẳng của trận đấu mang tính quyết định ở bảng B FIFA Club World Cup 2025 sáng 16/6.

Neymar ghi bàn bằng... tay!

Vừa trở lại thi đấu sau chấn thương, Neymar đã gây sốc khi phải nhận thẻ đỏ vì dùng tay ghi bàn ở trận Santos thua Botafogo 0-1 rạng sáng 2-6 ở Giải bóng đá Brazil.

Ghi bàn bằng tay, Neymar nhận thẻ đỏ

Tiền đạo Neymar bị đuổi khỏi sân trong trận đấu giữa Santos và Botafogo vì lỗi dùng tay chơi bóng.

Dự đoán máy tính

Botafogo
Fluminense
Thắng
50.4%
Hòa
25%
Thắng
24.5%
Botafogo thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
9.5%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.2%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Fluminense thắng
0-1
7.5%
1-2
6.1%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%