VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 11
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
1  -  4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Arango 81'
Arroyo 7', 63'
Ever Valencia 68'
Mosquera 88'
Diego Alejandro Moncada

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
0
-
1
17'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
63'
0
-
2
 
68'
0
-
3
81'
1
-
3
 
 
88'
1
-
4
90'
 
 
90'+4
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
3
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
1
2
Cứu thua
2
Cầu thủ Roberto Torres
Roberto Torres
HLV
Cầu thủ Ismael Rescalvo
Ismael Rescalvo

Đối đầu gần đây

Boyacá Chicó

Số trận (42)

8
Thắng
19.05%
15
Hòa
35.71%
19
Thắng
45.24%
Deportes Tolima
Clausura Colombia
15 thg 09, 2024
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
2  -  1
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Apertura Colombia
02 thg 03, 2024
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
1  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Clausura Colombia
30 thg 09, 2023
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
2  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Apertura Colombia
24 thg 04, 2023
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  0
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Apertura Colombia
08 thg 03, 2021
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 2/6/2025 và sáng 3/6/2025

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 2/6 và sáng 3/6: Lịch thi đấu VĐQG Iceland - Valur vs Fram Reykjavik; VĐQG Chile - Cobresal vs Deportes Iquique; VĐQG Ecuador - Vinotinto del Ecuador vs Libertad...

Dự đoán máy tính

Boyacá Chicó
Deportes Tolima
Thắng
42.4%
Hòa
27.8%
Thắng
29.7%
Boyacá Chicó thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
3.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
8.4%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.7%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Deportes Tolima thắng
0-1
10.1%
1-2
6.8%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
América de Cali
Đội bóng América de Cali
20116329 - 121739
2
Millonarios
Đội bóng Millonarios
20115430 - 171338
3
Junior
Đội bóng Junior
20107326 - 161037
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
20106430 - 191136
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
20105537 - 211635
6
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
2096528 - 23533
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
20103726 - 22433
8
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
2088419 - 11832
9
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
2085724 - 20429
10
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
2085723 - 21229
11
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
2085720 - 20029
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
2077622 - 21128
13
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
2059614 - 17-324
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
2049717 - 19-221
15
Llaneros
Đội bóng Llaneros
20621220 - 28-820
16
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
20551015 - 25-1020
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
2048814 - 31-1720
18
Envigado
Đội bóng Envigado
20531216 - 29-1318
19
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
20181114 - 30-1611
20
La Equidad
Đội bóng La Equidad
20241413 - 35-2210