VĐQG Úc
VĐQG Úc
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar
Kết thúc
0  -  1
Perth Glory
Đội bóng Perth Glory
Williams 69'
Suncorp Stadium
Nathan Shakespear

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
6
9
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
1
617
Số đường chuyền
355
529
Số đường chuyền chính xác
271
5
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
24
Cầu thủ Ruben Zadkovic
Ruben Zadkovic
HLV
Cầu thủ David Zdrilic
David Zdrilic

Đối đầu gần đây

Brisbane Roar

Số trận (57)

28
Thắng
49.12%
11
Hòa
19.3%
18
Thắng
31.58%
Perth Glory
Australia Cup
23 thg 07, 2024
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar
Kết thúc
2  -  4
Perth Glory
Đội bóng Perth Glory
A-League
17 thg 02, 2024
Perth Glory
Đội bóng Perth Glory
Kết thúc
3  -  2
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar
A-League
26 thg 11, 2023
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar
Kết thúc
2  -  1
Perth Glory
Đội bóng Perth Glory
A-League
26 thg 02, 2023
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar
Kết thúc
2  -  1
Perth Glory
Đội bóng Perth Glory
A-League
10 thg 01, 2023
Perth Glory
Đội bóng Perth Glory
Kết thúc
2  -  1
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Úc hạ Nhật Bản như thế nào để cắt đuôi Indonesia?

Bàn thắng ở phút cuối của Aziz Behich đã giúp đội tuyển Úc giành chiến thắng 1-0 trước Nhật Bản tại Perth vào tối nay.

Nhận định trận đấu Australia vs Nhật Bản, 18h10 ngày 5.6: Cơ hội cuối cho chủ nhà

Nhận định trận đấu Australia vs Nhật Bản, vòng loại World Cup 2026, tiếp đón đối thủ chỉ hành quân đến Perth cùng mục tiêu thử nghiệm đội hình, cơ hội giành điểm cho đội chủ nhà khá sáng.

Dự đoán máy tính

Brisbane Roar
Perth Glory
Thắng
52%
Hòa
22.9%
Thắng
25.1%
Brisbane Roar thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
2.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8%
3-1
5.9%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.7%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
5.9%
0-0
4.8%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Perth Glory thắng
0-1
5.8%
1-2
6.4%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%