VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 5
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
0  -  0
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Milliy Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
31'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Sút trúng mục tiêu
4
13
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
5
4
Cứu thua
2
Chưa có thông tin HLV

Thay Người

Đối đầu gần đây

Bunyodkor

Số trận (28)

23
Thắng
82.14%
4
Hòa
14.29%
1
Thắng
3.57%
Dinamo Samarqand
PFL
28 thg 08, 2022
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
1  -  2
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
PFL
31 thg 03, 2022
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
2  -  1
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
27 thg 07, 2019
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
4  -  2
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
28 thg 06, 2019
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
1  -  2
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Cup
06 thg 10, 2017
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
0  -  2
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Bunyodkor
Dinamo Samarqand
Thắng
52.9%
Hòa
24.1%
Thắng
23%
Bunyodkor thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
5.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.5%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Dinamo Samarqand thắng
0-1
6.7%
1-2
5.9%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
23157134 - 132152
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
24125737 - 29841
3
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
23115740 - 281238
4
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
23107638 - 281037
5
Navbahor
Đội bóng Navbahor
2399529 - 25436
6
Neftchi
Đội bóng Neftchi
2399527 - 22536
7
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
2395927 - 30-332
8
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
24851134 - 35-129
9
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
2368924 - 28-426
10
Andijon
Đội bóng Andijon
23510830 - 33-325
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
24671122 - 34-1225
12
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
24591024 - 38-1424
13
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
24561326 - 39-1321
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
24114919 - 29-1017