Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
2  -  1
Watford
Đội bóng Watford
Anthony 9'
Brownhill 62'
Baah 80'
Turf Moor
James Linington

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
41'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
80'
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
456
Số đường chuyền
367
373
Số đường chuyền chính xác
284
1
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
19
Cầu thủ Scott Parker
Scott Parker
HLV
Cầu thủ Tom Cleverley
Tom Cleverley

Đối đầu gần đây

Burnley

Số trận (46)

20
Thắng
43.48%
12
Hòa
26.09%
14
Thắng
30.43%
Watford
Championship
15 thg 02, 2023
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
1  -  1
Watford
Đội bóng Watford
Championship
13 thg 08, 2022
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  0
Burnley
Đội bóng Burnley
Premier League
30 thg 04, 2022
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  2
Burnley
Đội bóng Burnley
Premier League
05 thg 02, 2022
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
0  -  0
Watford
Đội bóng Watford
Premier League
25 thg 06, 2020
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
1  -  0
Watford
Đội bóng Watford

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cựu tiền vệ Man United bị Watford sa thải

Tom Cleverley, cựu ngôi sao Manchester United đã bị Watford sa thải khỏi vị trí HLV trưởng, chấm dứt 8 năm gắn bó với CLB sau mùa giải 2024/25 không đạt kỳ vọng.

Burnley đi vào lịch sử bóng đá Anh

Tối 3/5, Burnley thắng Millwall 3-1 ở vòng 46 Championship, qua đó kết thúc mùa giải với số trận sạch lưới cao nhất lịch sử bóng đá chuyên nghiệp Anh.

Dự đoán máy tính

Burnley
Watford
Thắng
57.7%
Hòa
23.5%
Thắng
18.8%
Burnley thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.4%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11%
3-1
5.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
7.3%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Watford thắng
0-1
6.4%
1-2
4.9%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462913495 - 3065100
2
Burnley
Đội bóng Burnley
462816269 - 1653100
3
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
462881063 - 362790
4
Sunderland
Đội bóng Sunderland
4621131258 - 441476
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
462091764 - 58669
6
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617171259 - 55468
7
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
461991853 - 48566
8
Millwall
Đội bóng Millwall
4618121647 - 49-266
9
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4615191257 - 471064
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
4618101864 - 56864
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4617101951 - 56-561
12
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
4615131860 - 69-958
13
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4614151771 - 68357
14
Watford
Đội bóng Watford
461692153 - 61-857
15
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4614141853 - 63-1056
16
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
4614122058 - 71-1354
17
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4613141949 - 65-1653
18
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4612151945 - 62-1751
19
Derby County
Đội bóng Derby County
4613112248 - 56-850
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
4610201648 - 59-1150
21
Hull City
Đội bóng Hull City
4612132144 - 54-1049
22
Luton Town
Đội bóng Luton Town
4613102345 - 69-2449
23
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4611132251 - 88-3746
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
469172048 - 73-2544