Serie A
Serie A -Vòng 13
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  1
AC Monza
Đội bóng AC Monza
Dossena 10'
Maric 61'
Domus Unipol
M. Marchetti

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
42'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
69'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
1
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
6
10
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
11
310
Số đường chuyền
523
243
Số đường chuyền chính xác
447
3
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
15
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri
HLV
Cầu thủ Raffaele Palladino
Raffaele Palladino

Đối đầu gần đây

Cagliari

Số trận (40)

15
Thắng
37.5%
12
Hòa
30%
13
Thắng
32.5%
AC Monza
Serie B
11 thg 03, 2001
AC Monza
Đội bóng AC Monza
Kết thúc
1  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie B
22 thg 10, 2000
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  1
AC Monza
Đội bóng AC Monza
Serie B
14 thg 03, 1998
AC Monza
Đội bóng AC Monza
Kết thúc
0  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie B
11 thg 10, 1997
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  2
AC Monza
Đội bóng AC Monza
Serie B
17 thg 02, 1990
AC Monza
Đội bóng AC Monza
Kết thúc
0  -  1
Cagliari
Đội bóng Cagliari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cagliari
AC Monza
Thắng
44%
Hòa
25.3%
Thắng
30.8%
Cagliari thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.1%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.4%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
AC Monza thắng
0-1
7.9%
1-2
7.4%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917