Serie A
Serie A
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
4  -  1
Lecce
Đội bóng Lecce
Gaetano 60'
Luperto 65'
Nadir Zortea 80'
Obert 83'
Pierotti 42'
Unipol Domus
Juan Luca Sacchi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
1
412
Số đường chuyền
429
333
Số đường chuyền chính xác
345
1
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
10
Cầu thủ Davide Nicola
Davide Nicola
HLV
Cầu thủ Marco Giampaolo
Marco Giampaolo

Đối đầu gần đây

Cagliari

Số trận (38)

9
Thắng
23.68%
13
Hòa
34.21%
16
Thắng
42.11%
Lecce
Serie A
31 thg 08, 2024
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
1  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
05 thg 05, 2024
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  1
Lecce
Đội bóng Lecce
Serie A
07 thg 01, 2024
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
1  -  1
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
12 thg 07, 2020
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
0  -  0
Lecce
Đội bóng Lecce
Serie A
25 thg 11, 2019
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
2  -  2
Cagliari
Đội bóng Cagliari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội của Fabregas thắng 6 trận liên tiếp

Tối 10/5 (giờ Hà Nội), Como tiếp tục phong độ ấn tượng khi thắng Cagliari 3-1 thuộc vòng 36 Serie A 2024/25.

Dự đoán máy tính

Cagliari
Lecce
Thắng
55.6%
Hòa
23.6%
Thắng
20.8%
Cagliari thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
5.9%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
5.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.7%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Lecce thắng
0-1
6.4%
1-2
5.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Napoli
Đội bóng Napoli
36239457 - 273078
2
Inter
Đội bóng Inter
36238575 - 334277
3
Atalanta
Đội bóng Atalanta
36218773 - 324171
4
Juventus
Đội bóng Juventus
361616453 - 332064
5
Lazio
Đội bóng Lazio
361810859 - 461364
6
Roma
Đội bóng Roma
36189951 - 341763
7
Bologna
Đội bóng Bologna
361614654 - 411362
8
AC Milan
Đội bóng AC Milan
361791058 - 401860
9
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
361781154 - 371759
10
Como
Đội bóng Como
361391448 - 49-148
11
Torino
Đội bóng Torino
3610141239 - 42-344
12
Udinese
Đội bóng Udinese
361281639 - 51-1244
13
Genoa
Đội bóng Genoa
369131432 - 45-1340
14
Cagliari
Đội bóng Cagliari
36891937 - 54-1733
15
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
36962131 - 64-3333
16
Parma
Đội bóng Parma
366141641 - 56-1532
17
Venezia
Đội bóng Venezia
365141730 - 50-2029
18
Lecce
Đội bóng Lecce
366102025 - 58-3328
19
Empoli
Đội bóng Empoli
365131829 - 56-2728
20
AC Monza
Đội bóng AC Monza
36392427 - 64-3718