VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 14
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
0  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Talles Magno 71'
Estádio Governador Plácido Castelo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
3
16
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
1
Cứu thua
2
Cầu thủ Léo Condé
Léo Condé
HLV
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior

Đối đầu gần đây

Ceará

Số trận (27)

6
Thắng
22.22%
7
Hòa
25.93%
14
Thắng
51.85%
Corinthians
Série A
06 thg 11, 2022
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  0
Ceará
Đội bóng Ceará
Série A
17 thg 07, 2022
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
3  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
25 thg 11, 2021
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
2  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
15 thg 08, 2021
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  1
Ceará
Đội bóng Ceará
Série A
04 thg 02, 2021
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  1
Ceará
Đội bóng Ceará

Phong độ gần đây

Tin Tức

Depay 'biến mất' ở Brazil

Tiền đạo người Hà Lan không xuất hiện tại buổi tập gần nhất của Corinthians vào ngày 9/7.

Dự đoán máy tính

Ceará
Corinthians
Thắng
47.2%
Hòa
26.9%
Thắng
25.9%
Ceará thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.5%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.3%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
4.2%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
8.9%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
9.2%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Corinthians thắng
0-1
9%
1-2
6.1%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1383226 - 52127
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1383221 - 91227
3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1483318 - 14427
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373316 - 12424
5
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272313 - 9423
6
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1364316 - 7922
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1162315 - 12320
8
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1355314 - 12220
9
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1454515 - 17-219
10
Ceará
Đội bóng Ceará
1353514 - 12218
11
Mirassol
Đội bóng Mirassol
1246218 - 13518
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1344513 - 19-616
13
Santos FC
Đội bóng Santos FC
1342712 - 14-214
14
Internacional
Đội bóng Internacional
1335513 - 18-514
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1341814 - 18-413
16
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1427512 - 18-613
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1426610 - 15-512
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1232710 - 24-1411
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1324712 - 19-710
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
120395 - 20-153