LaLiga
LaLiga -Vòng 32
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
4  -  1
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Iago Aspas 37', 76'
Swedberg 39'
Douvikas 71'
Herzog 11'
Abanca Balaídos

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
6
Việt vị
1
13
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
342
Số đường chuyền
765
281
Số đường chuyền chính xác
696
3
Cứu thua
9
27
Tắc bóng
20
Cầu thủ Claudio Giráldez
Claudio Giráldez
HLV
Cầu thủ García Pimienta
García Pimienta

Đối đầu gần đây

Celta Vigo

Số trận (71)

31
Thắng
43.66%
14
Hòa
19.72%
26
Thắng
36.62%
Las Palmas
LaLiga
02 thg 10, 2023
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
2  -  1
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
LaLiga
05 thg 03, 2018
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
2  -  1
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
LaLiga
16 thg 10, 2017
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
2  -  5
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
LaLiga
03 thg 04, 2017
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
3  -  1
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
LaLiga
30 thg 10, 2016
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
3  -  3
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Celta Vigo
Las Palmas
Thắng
53.8%
Hòa
25.1%
Thắng
21.1%
Celta Vigo thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.6%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
8.3%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Las Palmas thắng
0-1
7.4%
1-2
5.3%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121