Copa Libertadores
Copa Libertadores -Vòng 4 - Bảng C
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
Kết thúc
0  -  3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Artur 25', 58'
Rony 68'
Estadio General Pablo Rojas
Andrés Matonte

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
 
 
25'
0
-
1
33'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
58'
0
-
2
 
68'
0
-
3
 
77'
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
6
12
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
2
364
Số đường chuyền
487
302
Số đường chuyền chính xác
432
4
Cứu thua
4
7
Tắc bóng
12
Cầu thủ Facundo Sava
Facundo Sava
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cerro Porteño
Palmeiras
Thắng
17%
Hòa
23.9%
Thắng
59.1%
Cerro Porteño thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.6%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.6%
2-1
4.3%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
8.5%
2-2
3.6%
3-3
0.5%
4-4
0%
Palmeiras thắng
0-1
14.4%
1-2
9.4%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.1%
1-3
5.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
6.8%
1-4
2.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.9%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
Copa Libertadores

Copa Libertadores 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
42204 - 228
2
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
41212 - 205
3
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
41122 - 3-14
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
40312 - 3-13

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
641110 - 3713
2
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
641110 - 6413
3
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
61326 - 9-36
4
Cobresal
Đội bóng Cobresal
60153 - 11-81

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
The Strongest
Đội bóng The Strongest
63128 - 6210
2
Grêmio
Đội bóng Grêmio
63127 - 5210
3
Huachipato
Đội bóng Huachipato
62227 - 9-28

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Junior
Đội bóng Junior
62407 - 4310
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
63127 - 6110
3
Liga de Quito
Đội bóng Liga de Quito
62136 - 607

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bolívar
Đội bóng Bolívar
641113 - 9413
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
631211 - 4710
3
Palestino
Đội bóng Palestino
62136 - 11-57
4
Millonarios
Đội bóng Millonarios
60336 - 12-63

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
642014 - 5914
2
San Lorenzo
Đội bóng San Lorenzo
62226 - 608
4
Liverpool Montevideo
Đội bóng Liverpool Montevideo
61146 - 14-84

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
650114 - 6815
2
Peñarol
Đội bóng Peñarol
640212 - 5712
3
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
62138 - 717
4
Caracas
Đội bóng Caracas
60153 - 19-161

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
River Plate
Đội bóng River Plate
651012 - 3916
2
Nacional
Đội bóng Nacional
63128 - 7110
3
Libertad
Đội bóng Libertad
62137 - 8-17
4
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
60152 - 11-91