Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 15
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Kết thúc
2  -  0
U. Católica
Đội bóng U. Católica
Glaby 17'
Cabrera 45'
Estadio Francisco Sánchez Rumoroso
Rodrigo Carvajal

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
1
-
0
 
45'
2
-
0
 
45'+1
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
90'+7
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
5
344
Số đường chuyền
416
260
Số đường chuyền chính xác
323
4
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
11
Cầu thủ Fernando Díaz
Fernando Díaz
HLV
Cầu thủ Tiago Nunes
Tiago Nunes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Messi và Inter Miami sẽ đi về đâu?

Vào một đêm thứ bảy u ám ở South Florida (Mỹ), phòng thay đồ của Inter Miami chìm trong sự im lặng sau thất bại đau đớn tại vòng play-off MLS.

Jovic lụn bại sự nghiệp

Luka Jovic, một trong những bản hợp đồng đắt giá nhất trong lịch sử Real Madrid, đang trải qua những ngày tháng u ám trong sự nghiệp.

Dự đoán máy tính

Coquimbo Unido
U. Católica
Thắng
40.2%
Hòa
26.8%
Thắng
33%
Coquimbo Unido thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
3.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
8.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
U. Católica thắng
0-1
9.6%
1-2
7.5%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
30214549 - 212867
2
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
30198353 - 242965
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
301461053 - 48548
4
Palestino
Đội bóng Palestino
301371046 - 331346
5
U. Católica
Đội bóng U. Católica
301371044 - 341046
6
Unión Española
Đội bóng Unión Española
301361153 - 45845
7
Everton
Đội bóng Everton
30129947 - 41645
8
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
30129937 - 34345
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
301171240 - 34640
10
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
301041636 - 39-334
11
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
30971429 - 40-1134
12
Huachipato
Đội bóng Huachipato
30971428 - 44-1634
13
Cobresal
Đội bóng Cobresal
30891342 - 51-933
14
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
30871534 - 53-1931
15
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
30941733 - 62-2931
16
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
30732040 - 61-2124