Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 14
U. Católica
Đội bóng U. Católica
Kết thúc
4  -  1
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Zampedri 35'(pen), 52'
Tapia 56', 65'
García 14'
Estadio San Carlos de Apoquindo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
32'
35'
1
-
1
 
 
38'
Hết hiệp 1
1 - 1
 
46'
56'
3
-
1
 
65'
4
-
1
 
87'
 
90'+1
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
2
9
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
7
1
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
5
304
Số đường chuyền
284
244
Số đường chuyền chính xác
226
3
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
20
Cầu thủ Tiago Nunes
Tiago Nunes
HLV
Cầu thủ Nelson Soto
Nelson Soto

Đối đầu gần đây

U. Católica

Số trận (43)

25
Thắng
58.14%
7
Hòa
16.28%
11
Thắng
25.58%
Cobreloa
Copa Chile
17 thg 06, 2018
U. Católica
Đội bóng U. Católica
Kết thúc
0  -  2
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Copa Chile
10 thg 06, 2018
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
1  -  2
U. Católica
Đội bóng U. Católica
Copa Chile
09 thg 09, 2015
U. Católica
Đội bóng U. Católica
Kết thúc
2  -  0
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Copa Chile
03 thg 09, 2015
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
2  -  0
U. Católica
Đội bóng U. Católica
Clausura Chile
16 thg 01, 2015
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
1  -  3
U. Católica
Đội bóng U. Católica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

U. Católica
Cobreloa
Thắng
60.9%
Hòa
22.5%
Thắng
16.6%
U. Católica thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.2%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7.1%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.8%
3-1
5.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
7.1%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cobreloa thắng
0-1
5.9%
1-2
4.4%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108