VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 31
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Gustavo Henrique 16'
Memphis Depay 80'(pen)
Neo Química Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
0
Việt vị
1
13
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
7
14
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
519
Số đường chuyền
377
470
Số đường chuyền chính xác
327
3
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior
HLV
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (85)

25
Thắng
29.41%
28
Hòa
32.94%
32
Thắng
37.65%
Grêmio
Série A
09 thg 12, 2024
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  3
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Copa do Brasil
08 thg 08, 2024
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Copa do Brasil
01 thg 08, 2024
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
26 thg 07, 2024
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  2
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
13 thg 11, 2023
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Depay hành xử đẹp

Tiền đạo Memphis Depay tỏ thiện chí khi sẵn sàng hỗ trợ Corinthians giữa khủng hoảng tài chính.

Dự đoán máy tính

Corinthians
Grêmio
Thắng
62%
Hòa
21.2%
Thắng
16.7%
Corinthians thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.5%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.1%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.9%
3-1
6.5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
5.6%
2-2
4.5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Grêmio thắng
0-1
5.1%
1-2
4.6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
33218469 - 214871
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
34216758 - 292969
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
331810546 - 222464
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
341612654 - 332160
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
341510947 - 301755
6
Bahía
Đội bóng Bahía
331581044 - 40453
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
331561238 - 37151
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
341361540 - 50-1045
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331291237 - 36145
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3411111237 - 39-244
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
341271550 - 49143
12
Ceará
Đội bóng Ceará
331191331 - 30142
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
331191335 - 38-342
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
3410111335 - 43-841
15
Internacional
Đội bóng Internacional
339101437 - 46-937
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
349101534 - 48-1437
17
Vitória
Đội bóng Vitória
348121429 - 47-1836
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
33951929 - 59-3032
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
337101634 - 51-1731
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
342112127 - 63-3617