VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 27
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
0  -  3
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Deyverson 24'
Pitta 82'
Raniele 88'
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Denis da Silva

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
74'
 
82'
0
-
2
 
88'
0
-
3
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
6
10
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
516
Số đường chuyền
304
419
Số đường chuyền chính xác
218
3
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
17
Cầu thủ Thiago Kosloski
Thiago Kosloski
HLV
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira

Đối đầu gần đây

Coritiba

Số trận (5)

2
Thắng
40%
2
Hòa
40%
1
Thắng
20%
Cuiabá
Série A
27 thg 05, 2023
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
1  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
13 thg 11, 2022
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
2  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
25 thg 07, 2022
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
1  -  0
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série B Brazil
30 thg 10, 2019
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
3  -  3
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série B Brazil
25 thg 05, 2019
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
2  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
Cuiabá
Thắng
41.1%
Hòa
27.8%
Thắng
31.1%
Coritiba thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
3.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
8.4%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.4%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cuiabá thắng
0-1
10.2%
1-2
7%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
2.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117