Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 44
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Haji Wright 64'
Moore 8'
Burgess 69'
City of Coventry Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
75'
90'+12
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
9
6
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
571
Số đường chuyền
347
496
Số đường chuyền chính xác
277
7
Cứu thua
1
18
Tắc bóng
17
Cầu thủ Mark Robins
Mark Robins
HLV
Cầu thủ Kieran McKenna
Kieran McKenna

Đối đầu gần đây

Coventry City

Số trận (76)

20
Thắng
26.32%
23
Hòa
30.26%
33
Thắng
43.42%
Ipswich Town
Championship
02 thg 12, 2023
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
2  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
League One
07 thg 03, 2020
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
0  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
FA Cup
10 thg 12, 2019
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
1  -  2
Coventry City
Đội bóng Coventry City
League One
07 thg 12, 2019
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  1
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
FA Cup
01 thg 12, 2019
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  1
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coventry City
Ipswich Town
Thắng
41.7%
Hòa
25%
Thắng
33.3%
Coventry City thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
8.9%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
5.9%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Ipswich Town thắng
0-1
7.8%
1-2
7.8%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
3.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227