VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 25
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  1
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Luciano Castán 21'
Benítez 28'
Estádio Governador Magalhães Pinto
Leandro Vuaden

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
7
8
Sút ngoài mục tiêu
7
15
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
7
519
Số đường chuyền
338
441
Số đường chuyền chính xác
256
7
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Zé Ricardo
Zé Ricardo
HLV
Cầu thủ Fabián Bustos
Fabián Bustos

Đối đầu gần đây

Cruzeiro

Số trận (52)

21
Thắng
40.38%
18
Hòa
34.62%
13
Thắng
25%
América Mineiro
Série A
14 thg 05, 2023
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
0  -  4
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Mineiro 1
19 thg 03, 2023
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
2  -  1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Mineiro 1
11 thg 03, 2023
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  2
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Mineiro 1
04 thg 02, 2023
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
1  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Mineiro 1
03 thg 02, 2022
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  2
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cruzeiro
América Mineiro
Thắng
33.5%
Hòa
27.1%
Thắng
39.4%
Cruzeiro thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
7.6%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.4%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
América Mineiro thắng
0-1
10.9%
1-2
8.4%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.1%
1-3
3.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117