VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 11
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
2  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kaio Jorge 2', 4'
Allan Andrade 87'
Estadio Mineirão

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
5
17
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
13
238
Số đường chuyền
421
179
Số đường chuyền chính xác
359
4
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
16
Cầu thủ Leonardo Jardim
Leonardo Jardim
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Cruzeiro

Số trận (78)

27
Thắng
34.62%
25
Hòa
32.05%
26
Thắng
33.33%
Palmeiras
Série A
05 thg 12, 2024
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
21 thg 07, 2024
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
07 thg 12, 2023
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
15 thg 08, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
08 thg 12, 2019
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Marquinhos chính thức chia tay Arsenal

Arsenal đã hoàn tất việc chuyển nhượng cầu thủ chạy cánh người Brazil Marquinhos sang câu lạc bộ Cruzeiro.

Dự đoán máy tính

Cruzeiro
Palmeiras
Thắng
41.9%
Hòa
27.2%
Thắng
30.9%
Cruzeiro thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.4%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
3.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
8.6%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
9.7%
1-2
7.1%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173124 - 42024
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1273217 - 8924
3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1272314 - 11323
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1171312 - 8422
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1263314 - 11321
6
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1162315 - 12320
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1255213 - 10320
8
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1153314 - 7718
9
Mirassol
Đội bóng Mirassol
1145217 - 12517
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1244413 - 15-216
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1244412 - 15-316
12
Ceará
Đội bóng Ceará
1143413 - 11215
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1241714 - 16-213
14
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1226410 - 14-412
15
Santos FC
Đội bóng Santos FC
1232711 - 14-311
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1225510 - 14-411
17
Internacional
Đội bóng Internacional
1225512 - 18-611
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1224612 - 18-610
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
112278 - 24-168
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
110385 - 18-133