VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 38
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Nikão 80'
Endrick 21'
Estádio Governador Magalhães Pinto
Anderson Daronco

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
64'
80'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
6
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
446
Số đường chuyền
348
370
Số đường chuyền chính xác
278
4
Cứu thua
5
11
Tắc bóng
11
Cầu thủ Paulo Autuori
Paulo Autuori
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Cruzeiro

Số trận (75)

27
Thắng
36%
24
Hòa
32%
24
Thắng
32%
Palmeiras
Série A
14 thg 08, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
08 thg 12, 2019
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
14 thg 09, 2019
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
30 thg 09, 2018
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Copa do Brasil
27 thg 09, 2018
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cruzeiro
Palmeiras
Thắng
29%
Hòa
27.8%
Thắng
43.1%
Cruzeiro thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10%
2-1
6.6%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.8%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
12.8%
1-2
8.5%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.3%
1-3
3.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117