Europa League
Europa League -Vòng 1
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
Kết thúc
1  -  1
Celtic
Đội bóng Celtic
Arnautovic 65'
Iheanacho 55'
Video

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
83'
 
 
90'+3
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
3
Việt vị
2
16
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng mục tiêu
6
9
Sút ngoài mục tiêu
1
12
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
417
Số đường chuyền
500
340
Số đường chuyền chính xác
428
5
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Vladan Milojevic
Vladan Milojevic
HLV
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chủ Brighton đại thắng với 'canh bạc' tại Scotland

Heart of Midlothian (Hearts) đang tạo nên một cơn địa chấn thực sự tại Scotland khi đánh bại gã khổng lồ Celtic với tỷ số 3-1 để vững vàng ở ngôi đầu giải VĐQG.

Brendan Rodgers rời ghế HLV trưởng CLB Celtic

Brendan Rodgers đã bất ngờ từ chức HLV trưởng CLB Celtic khi đội bóng đang kém 8 điểm so với vị trí đầu bảng mà Hearts đang nắm giữ tại Scottish Premiership (giải VĐQG Scotland).

HLV Celtic mất việc sau trận thua địa chấn

Rạng sáng 28/10, Celtic xác nhận huấn luyện viên Brendan Rodgers nộp đơn từ chức, và được câu lạc bộ chấp thuận với hiệu lực ngay lập tức.

Địa chấn ở giải Scotland

Đêm 26/10, Hearts gây sốc khi đè bẹp nhà đương kim vô địch Celtic 3-1 thuộc vòng 9 giải VĐQG Socotland 2025/26.

Dự đoán máy tính

Crvena Zvezda
Celtic
Thắng
56.6%
Hòa
19.7%
Thắng
23.7%
Crvena Zvezda thắng
9-0
0%
8-0
0%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.7%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
2.7%
5-1
1.9%
6-2
0.5%
7-3
0.1%
3-0
4.7%
4-1
4%
5-2
1.4%
6-3
0.3%
7-4
0%
2-0
6.1%
3-1
6.9%
4-2
2.9%
5-3
0.7%
6-4
0.1%
1-0
5.3%
2-1
9%
3-2
5.1%
4-3
1.4%
5-4
0.2%
6-5
0%
Hòa
1-1
7.8%
2-2
6.6%
3-3
2.5%
0-0
2.3%
4-4
0.5%
5-5
0.1%
Celtic thắng
0-1
3.4%
1-2
5.7%
2-3
3.2%
3-4
0.9%
4-5
0.2%
5-6
0%
0-2
2.4%
1-3
2.8%
2-4
1.2%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
1.2%
1-4
1%
2-5
0.3%
3-6
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
33008 - 269
2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33005 - 059
3
Lyon
Đội bóng Lyon
33005 - 059
4
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
32107 - 347
5
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
32106 - 247
6
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
32105 - 237
7
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
32105 - 327
8
SK Brann
Đội bóng SK Brann
32015 - 236
9
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
32016 - 426
10
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
32014 - 226
11
Lille
Đội bóng Lille
32016 - 516
12
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
32014 - 316
13
Young Boys
Đội bóng Young Boys
32016 - 606
14
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
32014 - 406
15
Porto
Đội bóng Porto
32013 - 306
16
Real Betis
Đội bóng Real Betis
31204 - 225
17
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
31116 - 514
18
Bologna
Đội bóng Bologna
31113 - 304
19
Genk
Đội bóng Genk
31111 - 104
20
PAOK
Đội bóng PAOK
31115 - 6-14
21
Celtic
Đội bóng Celtic
31113 - 4-14
22
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
31026 - 603
23
Roma
Đội bóng Roma
31023 - 4-13
24
Basel
Đội bóng Basel
31023 - 4-13
25
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
31023 - 4-13
26
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
31024 - 6-23
27
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
31023 - 5-23
28
FCSB
Đội bóng FCSB
31022 - 4-23
29
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
31022 - 4-23
30
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
30122 - 5-31
31
Malmö
Đội bóng Malmö
30122 - 6-41
32
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
30121 - 6-51
33
Nice
Đội bóng Nice
30033 - 6-30
34
Salzburg
Đội bóng Salzburg
30032 - 6-40
35
Utrecht
Đội bóng Utrecht
30030 - 4-40
36
Rangers
Đội bóng Rangers
30031 - 6-50