VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 5
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
0  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Lázaro 45'+1
Estevão 71'(pen)
Arena Pantanal

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
50'
 
71'
0
-
2
 
90'+4
90'+7
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
382
Số đường chuyền
472
321
Số đường chuyền chính xác
400
4
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
16
Cầu thủ Ricardo Colbachini
Ricardo Colbachini
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Cuiabá

Số trận (6)

1
Thắng
16.67%
1
Hòa
16.67%
4
Thắng
66.66%
Palmeiras
Série A
19 thg 08, 2023
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
0  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
15 thg 04, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
06 thg 11, 2022
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
1  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
18 thg 07, 2022
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  0
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
01 thg 12, 2021
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
1  -  3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cuiabá
Palmeiras
Thắng
41.8%
Hòa
26.2%
Thắng
32%
Cuiabá thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
8.8%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
8.9%
1-2
7.4%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117