VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 4
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'
Hết hiệp 1
0 - 0
59'
 
 
59'
69'
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
20
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
430
Số đường chuyền
329
346
Số đường chuyền chính xác
253
2
Cứu thua
1
18
Tắc bóng
17
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

São Paulo

Số trận (118)

35
Thắng
29.66%
43
Hòa
36.44%
40
Thắng
33.9%
Palmeiras
Paulista A1
03 thg 03, 2024
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Supercopa do Brasil
04 thg 02, 2024
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
0  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
25 thg 10, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
5  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Copa do Brasil
13 thg 07, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Copa do Brasil
05 thg 07, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

São Paulo
Palmeiras
Thắng
45.4%
Hòa
26.5%
Thắng
28.1%
São Paulo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.2%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
8.8%
1-2
6.7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
64119 - 6313
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
631212 - 7510
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
631210 - 6410
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
53118 - 7110
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
62317 - 619
9
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
62223 - 308
10
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
51405 - 417
11
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
62046 - 11-56
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
17
Fluminense
Đội bóng Fluminense
61238 - 12-45
18
Vitória
Đội bóng Vitória
50145 - 11-61
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
50142 - 8-61
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100