VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 26
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
1  -  2
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Mali 90'+3(og)
Mujiri 69'
Honoré Gomis 80'
Tengiz Burjanadze Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
69'
0
-
1
76'
 
 
80'
0
-
2
87'
 
90'+3
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
7
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
1
Cứu thua
6
Cầu thủ Ricardo Costa
Ricardo Costa
HLV
Cầu thủ Andrey Demchenko
Andrey Demchenko

Đối đầu gần đây

Dila Gori

Số trận (77)

16
Thắng
20.78%
24
Hòa
31.17%
37
Thắng
48.05%
Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
28 thg 05, 2024
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
0  -  2
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Umaglesi Liga
13 thg 04, 2024
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
0  -  0
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
20 thg 10, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
1  -  1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Umaglesi Liga
20 thg 09, 2023
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
1  -  3
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
05 thg 05, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
0  -  2
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Dila Gori
Dinamo Batumi
Thắng
41.9%
Hòa
26.5%
Thắng
31.6%
Dila Gori thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
8.7%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Dinamo Batumi thắng
0-1
9.1%
1-2
7.3%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
31204766 - 412564
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
31187652 - 351761
3
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
311611451 - 252659
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
311310839 - 36349
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
319111131 - 36-538
6
Samgurali
Đội bóng Samgurali
31891443 - 45-233
7
Gagra
Đội bóng Gagra
31951730 - 45-1532
8
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
316131239 - 52-1331
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
31691624 - 38-1427
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
315111530 - 52-2226