VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 24
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Kết thúc
3  -  0
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Sylla 45'+1
Derek Agyakwa 61'
Mamageishvili 90'+2
David Petriashvili Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+1
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
61'
2
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
7
Sút trúng mục tiêu
0
2
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
0
Cứu thua
4
Cầu thủ Giorgi Mikadze
Giorgi Mikadze
HLV
Cầu thủ Andrey Demchenko
Andrey Demchenko

Đối đầu gần đây

Saburtalo

Số trận (35)

11
Thắng
31.43%
10
Hòa
28.57%
14
Thắng
40%
Dinamo Batumi
Super Cup Georgia
03 thg 07, 2024
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
3  -  2
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Umaglesi Liga
20 thg 05, 2024
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
2  -  3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Umaglesi Liga
02 thg 04, 2024
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Kết thúc
3  -  0
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
David Kipiani Cup
06 thg 12, 2023
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
08 thg 10, 2023
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Kết thúc
0  -  0
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Saburtalo
Dinamo Batumi
Thắng
44.1%
Hòa
25.2%
Thắng
30.8%
Saburtalo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.1%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.3%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Dinamo Batumi thắng
0-1
7.8%
1-2
7.4%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
31204766 - 412564
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
31187652 - 351761
3
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
311611451 - 252659
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
311310839 - 36349
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
319111131 - 36-538
6
Samgurali
Đội bóng Samgurali
31891443 - 45-233
7
Gagra
Đội bóng Gagra
31951730 - 45-1532
8
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
316131239 - 52-1331
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
31691624 - 38-1427
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
315111530 - 52-2226