VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 5
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
1  -  0
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Bitello 75'
VTB Arena
Pavel Kukuyan

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
8
447
Số đường chuyền
410
364
Số đường chuyền chính xác
318
3
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
15
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka
HLV
Cầu thủ Igor Osinjkin
Igor Osinjkin

Đối đầu gần đây

Dinamo Moskva

Số trận (61)

26
Thắng
42.62%
14
Hòa
22.95%
21
Thắng
34.43%
Krylia Sovetov
Premier League
18 thg 05, 2024
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
4  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Friendly
19 thg 02, 2024
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
5  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Premier League
29 thg 07, 2023
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
3  -  3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Premier League
05 thg 03, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
1  -  0
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Cup
01 thg 03, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
1  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Dinamo Moskva
Krylia Sovetov
Thắng
70.3%
Hòa
17.9%
Thắng
11.8%
Dinamo Moskva thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.3%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
5.1%
5-1
1.8%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
9%
4-1
4%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12%
3-1
7.2%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.6%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.5%
0-0
4.7%
2-2
3.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Krylia Sovetov thắng
0-1
3.8%
1-2
3.4%
2-3
1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.5%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
14113031 - 62536
2
Zenit
Đội bóng Zenit
14103131 - 62533
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
14101328 - 171131
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
1483328 - 161227
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
1474321 - 12925
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
1473422 - 91324
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
1453616 - 21-518
8
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
1444619 - 26-716
9
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
1443714 - 24-1015
10
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
1435617 - 25-814
11
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
142667 - 13-612
12
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
1433812 - 21-912
13
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
1426615 - 25-1012
14
Fakel
Đội bóng Fakel
142669 - 21-1212
15
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
1416712 - 27-159
16
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
1415815 - 28-138