VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 10
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
2  -  0
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Wikheim 7'
Nguen 16'
Tele2 Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
2
-
0
 
 
28'
Hết hiệp 1
2 - 0
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
3
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
4
10
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
553
Số đường chuyền
411
476
Số đường chuyền chính xác
334
2
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
11
Cầu thủ Kim Bergstrand
Kim Bergstrand
HLV
Cầu thủ Magnus Haglund
Magnus Haglund

Đối đầu gần đây

Djurgårdens IF

Số trận (81)

38
Thắng
46.91%
23
Hòa
28.4%
20
Thắng
24.69%
Halmstads
Allsvenskan
30 thg 09, 2023
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
1  -  0
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
16 thg 04, 2023
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
2  -  0
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Cup
05 thg 03, 2022
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
1  -  1
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
06 thg 11, 2021
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
1  -  0
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
12 thg 07, 2021
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
0  -  0
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Djurgårdens IF
Halmstads
Thắng
52.4%
Hòa
24%
Thắng
23.6%
Djurgårdens IF thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
5.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.7%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.3%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Halmstads thắng
0-1
6.7%
1-2
6%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105