VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
3  -  0
Häcken
Đội bóng Häcken
Wallentin 22'
Naeem Mohammed 44'
Granath 46'
Örjans Vall

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
7
1
Sút ngoài mục tiêu
11
1
Sút bị chặn
13
10
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
10
265
Số đường chuyền
592
179
Số đường chuyền chính xác
522
7
Cứu thua
0
16
Tắc bóng
14
Cầu thủ Magnus Haglund
Magnus Haglund
HLV
Cầu thủ Pal Arne Johansen
Pal Arne Johansen

Đối đầu gần đây

Halmstads

Số trận (39)

14
Thắng
35.9%
4
Hòa
10.26%
21
Thắng
53.84%
Häcken
Allsvenskan
17 thg 09, 2023
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
3  -  2
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
07 thg 05, 2023
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
1  -  0
Häcken
Đội bóng Häcken
Cup
04 thg 03, 2023
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
2  -  1
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Friendly
16 thg 06, 2022
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
2  -  0
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
23 thg 10, 2021
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
2  -  3
Halmstads
Đội bóng Halmstads

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Halmstads
Häcken
Thắng
24.4%
Hòa
24.5%
Thắng
51.1%
Halmstads thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
3.7%
3-1
2.2%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.1%
2-1
6.2%
3-2
1.8%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.7%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Häcken thắng
0-1
11%
1-2
9.6%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
9.1%
1-3
5.3%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
5%
1-4
2.2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.1%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105