VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 31
Dundee
Đội bóng Dundee
Kết thúc
3  -  4
Rangers
Đội bóng Rangers
Simon Murray 2'
Shaughnessy 19'
Tiffoney 62'
Shaughnessy 43'(og)
Tavernier 75'
Lawrence 81'
Dessers 90'+3
Dens Park
David Dickinson

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
 
19'
2
-
0
 
 
43'
2
-
1
Hết hiệp 1
2 - 1
 
90'+3
3
-
4
 
90'+5
 
90'+7
Kết thúc
3 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
2
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
11
6
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
254
Số đường chuyền
440
146
Số đường chuyền chính xác
337
6
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
22
Cầu thủ Tony Docherty
Tony Docherty
HLV
Cầu thủ Barry Ferguson
Barry Ferguson

Đối đầu gần đây

Dundee

Số trận (261)

51
Thắng
19.54%
52
Hòa
19.92%
158
Thắng
60.54%
Rangers
Scottish Premiership
10 thg 01, 2025
Dundee
Đội bóng Dundee
Kết thúc
1  -  1
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
21 thg 12, 2024
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
1  -  0
Dundee
Đội bóng Dundee
League Cup
21 thg 09, 2024
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
3  -  0
Dundee
Đội bóng Dundee
Scottish Premiership
14 thg 05, 2024
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
5  -  2
Dundee
Đội bóng Dundee
Scottish Premiership
18 thg 04, 2024
Dundee
Đội bóng Dundee
Kết thúc
0  -  0
Rangers
Đội bóng Rangers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bước ngoặt với con trai Ancelotti

Davide Ancelotti, con trai của huấn luyện viên huyền thoại Carlo Ancelotti, sắp trở thành huấn luyện viên trưởng Rangers mùa tới.

Dự đoán máy tính

Dundee
Rangers
Thắng
42.9%
Hòa
24%
Thắng
33.1%
Dundee thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.5%
4-1
2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.4%
3-1
4.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.8%
2-1
9%
3-2
3.4%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.3%
0-0
4.8%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rangers thắng
0-1
6.8%
1-2
7.7%
2-3
3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.7%
1-3
3.6%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33263497 - 227581
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33206768 - 353366
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
331411854 - 411353
4
Dundee United
Đội bóng Dundee United
331481141 - 40150
5
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
331481145 - 49-450
6
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331251645 - 54-941
7
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
331171543 - 44-140
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
331161637 - 56-1939
9
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
33981638 - 58-2035
10
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33981633 - 56-2335
11
Dundee
Đội bóng Dundee
33971750 - 71-2134
12
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
33852033 - 58-2529